--

cắn xé

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắn xé

+ verb  

  • To worry, to gnaw
    • đàn chó sói cắn xé lẫn nhau
      the band of wolves worried one another
    • bị lương tâm giày vò cắn xé
      to be nagged at and worried by one's conscience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắn xé"
Lượt xem: 556